Sporting Lisbon

Bảng xếp hạng của Sporting Lisbon mùa giải 2024/2025

Follow
5.9K
Tông thể
Đội nhà
Đội khách
PF:A+/-PSTWDLTừTiếp theo
1
Sporting Lisbon
Sporting Lisbon
3078:2553722262
W
W
D
W
W
Boavista
2
Benfica
Benfica
3074:2549722334
W
D
W
W
W
Aves
3
Braga
Braga
3051:2526631965
W
W
D
W
W
Famalicão
4
Porto
Porto
3057:2631621956
W
W
L
W
W
Estrela da Amadora
5
Guimarães
Guimarães
3041:3294812126
L
W
W
D
W
Rio Ave
6
Santa Clara
Santa Clara
3029:2904714511
D
L
L
W
W
Arouca
7
Famalicão
Famalicão
3039:3364311109
L
W
W
W
L
Braga
8
Casa Pia AC
Casa Pia AC
3035:38-34111811
D
L
D
W
L
Estoril
9
Estoril
Estoril
3038:48-103910911
L
L
W
L
D
Casa Pia AC
10
Moreirense
Moreirense
3035:44-9359813
L
L
W
D
W
Nacional Madeira
11
Rio Ave
Rio Ave
3033:48-15338913
D
W
L
L
L
Guimarães
12
Arouca
Arouca
3030:45-15338913
W
D
L
L
D
Santa Clara
13
Nacional Madeira
Cd Nacional
3027:41-14329516
L
W
L
L
W
Moreirense
14
Gil Vicente
Gil Vicente
3030:43-13297815
W
L
L
W
L
SC Farense
15
Estrela da Amadora
Amadora
3022:43-21266816
L
L
W
L
L
Porto
16
Aves
Aves
3023:49-262441214
D
L
L
L
L
Benfica
17
SC Farense
SC Farense
3020:41-21214917
L
W
D
L
L
Gil Vicente
18
Boavista
Boavista
3020:47-27215619
W
L
W
L
L
Sporting Lisbon
Cúp C1
Vòng loại Cúp C1
UEFA Europa League Qualifiers
Relegation Playoffs
Relegation

QUY TẮC PHÂN ĐỊNH HƠN THUA Liga Portugal

Khi hai (hoặc nhiều hơn) đội hòa nhau trong Điểm, các nguyên tắc sau được áp dụng để xác định thứ hạng:
  • Đối đầu trực tiếp
  • Chênh lệch bàn thắng
  • Bàn thắng trên sân khách
  • Bàn thắng