
Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha mùa giải 2024/2025
Follow
Tổng quan về tỷ số
Kết quả
Trận cố định
Trận cố định
Round 24
14/02/2025
Round 24
15/02/2025
Round 24
16/02/2025
Round 24
17/02/2025
Xem tất cả trận cố định
Có thể bạn quan tâm

Kylian Mbappe
Real Madrid
Antoine Griezmann
Atletico Madrid
Robert Lewandowski
Barcelona
Luka Modric
Real Madrid
Vinicius Júnior
Real Madrid
Copa del Rey
Tây Ban Nha
Super Cup
Tây Ban Nha
LaLiga 2
Tây Ban Nha
Liga F
Tây Ban Nha
Copa De La Reina
Tây Ban Nha
Real Madrid
VĐQG Tây Ban Nha
Barcelona
VĐQG Tây Ban Nha
Atletico Madrid
VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla
VĐQG Tây Ban Nha
Valencia
VĐQG Tây Ban Nha2024/2025
Tông thể
Đội nhà
Đội khách
P | F:A | +/- | PST | W | D | L | Từ | Tiếp theo | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() | Real Madrid | 23 | 51:22 | 29 | 50 | 15 | 5 | 3 | D L W W W | ||
2 ![]() | Atletico Madrid | 23 | 38:15 | 23 | 49 | 14 | 7 | 2 | D W D L W | ||
3 ![]() | Barcelona | 23 | 64:25 | 39 | 48 | 15 | 3 | 5 | W W W D L | ||
4 ![]() | Athletic Bilbao | 23 | 36:20 | 16 | 44 | 12 | 8 | 3 | W D D W W | ||
5 ![]() | Villarreal | 23 | 46:34 | 12 | 40 | 11 | 7 | 5 | W W D W L | ||
6 ![]() | Rayo Vallecano | 23 | 27:24 | 3 | 35 | 9 | 8 | 6 | W W W D W | ||
7 ![]() | Real Sociedad | 23 | 20:20 | 0 | 31 | 9 | 4 | 10 | W L L L W | ||
8 ![]() | Girona | 23 | 31:33 | -2 | 31 | 9 | 4 | 10 | L W L L W | ||
9 ![]() | Osasuna | 23 | 28:32 | -4 | 31 | 7 | 10 | 6 | D W D D L | ||
10 ![]() | Mallorca | 23 | 20:29 | -9 | 31 | 9 | 4 | 10 | D L L L W | ||
11 ![]() | Real Betis | 23 | 27:31 | -4 | 29 | 7 | 8 | 8 | L D W L L | ||
12 ![]() | Celta Vigo | 23 | 34:37 | -3 | 28 | 8 | 4 | 11 | W L D L L | ||
13 ![]() | Sevilla | 23 | 25:34 | -9 | 28 | 7 | 7 | 9 | L D D W D | ||
14 ![]() | Getafe | 23 | 18:17 | 1 | 27 | 6 | 9 | 8 | W D W D W | ||
15 ![]() | Las Palmas | 23 | 28:38 | -10 | 23 | 6 | 5 | 12 | L L D L L | ||
16 ![]() | Espanyol | 23 | 22:35 | -13 | 23 | 6 | 5 | 12 | L W D W D | ||
17 ![]() | Deportivo Leganés | 23 | 19:32 | -13 | 23 | 5 | 8 | 10 | L L D W D | ||
18 ![]() | Valencia | 23 | 24:37 | -13 | 22 | 5 | 7 | 11 | W W L W D | ||
19 ![]() | Alaves | 23 | 25:35 | -10 | 21 | 5 | 6 | 12 | L L D W L | ||
20 ![]() | Valladolid | 23 | 15:48 | -33 | 15 | 4 | 3 | 16 | L L L L W |
Cúp C1
Cúp C2
UEFA Conference League Qualifiers
Relegation
Khi hai (hoặc nhiều hơn) đội hòa nhau trong Điểm, các nguyên tắc sau được áp dụng để xác định thứ hạng:
- Đối đầu trực tiếp
- Chênh lệch bàn thắng
- Bàn thắng
hêm tiện ích Bảng xếp hạng VĐQG Tây Ban Nha vào trang web của bạn
Xem các tùy chọn khác bằng cách Tạo tiện ích tùy chỉnh
Tạo Thẻ HTML